hoạt động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hoạt động+ noun
- action; activity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hoạt động"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hoạt động":
hoạt động hốt hoảng - Những từ có chứa "hoạt động" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
activity activating crisis inactiveness crises animation illustration inactivity aerosolised painterly more...
Lượt xem: 552